kiên trinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên trinh+ adj
- loyal; faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên trinh"
- Những từ có chứa "kiên trinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
virgin chastity maidenly virginhood maidenhead virginity virginal inconstant constancy halfpenny more...
Lượt xem: 537